Nội Dung Chính
Thông tin thuật ngữ cord tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cord (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cord |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Bạn đang đọc: cord tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
cord tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cord trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cord tiếng Anh nghĩa là gì.
cord /kɔ:d/
* danh từ
– dây thừng nhỏ
– (giải phẫu) dây
=vocal cords+ dây thanh âm
=spinal cord+ dây sống
– đường sọc nối (ở vải)
– nhung kẻ
– (số nhiều) quần nhung kẻ
– (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc
=the cords of discipline+ những cái thắt buộc của kỷ luật
– coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3)* ngoại động từ
– buộc bằng dây thừng nhỏcord
– (Tech) dây; dây phích, dây mềmcord
– sợi dây
– extension c. (máy tính) dây kéo dài
– flexible c. (máy tính) dây uốn được; (cơ học) dây mền
– patch c. dây nối (các bộ phận)
– three-way c. (máy tính) dây chập ba
Thuật ngữ liên quan tới cord
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cord trong tiếng Anh
cord có nghĩa là: cord /kɔ:d/* danh từ- dây thừng nhỏ- (giải phẫu) dây=vocal cords+ dây thanh âm=spinal cord+ dây sống- đường sọc nối (ở vải)- nhung kẻ- (số nhiều) quần nhung kẻ- (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc=the cords of discipline+ những cái thắt buộc của kỷ luật- coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3)* ngoại động từ- buộc bằng dây thừng nhỏcord- (Tech) dây; dây phích, dây mềmcord- sợi dây- extension c. (máy tính) dây kéo dài- flexible c. (máy tính) dây uốn được; (cơ học) dây mền- patch c. dây nối (các bộ phận)- three-way c. (máy tính) dây chập ba
Đây là cách dùng cord tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cord tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
cord /kɔ:d/* danh từ- dây thừng nhỏ- (giải phẫu) dây=vocal cords+ dây thanh âm=spinal cord+ dây sống- đường sọc nối (ở vải)- nhung kẻ- (số nhiều) quần nhung kẻ- (nghĩa bóng) mối ràng buộc tiếng Anh là gì?
mối thắt buộc=the cords of discipline+ những cái thắt buộc của kỷ luật- coóc (đơn vị đo củi bằng 3 tiếng Anh là gì?
63 m3)* ngoại động từ- buộc bằng dây thừng nhỏcord- (Tech) dây tiếng Anh là gì?
dây phích tiếng Anh là gì?
dây mềmcord- sợi dây- extension c. (máy tính) dây kéo dài- flexible c. (máy tính) dây uốn được tiếng Anh là gì?
(cơ học) dây mền- patch c. dây nối (các bộ phận)- three-way c. (máy tính) dây chập ba
Source: Soi cầu lô vip
Category: Toplist