Nội Dung Chính
Thông tin thuật ngữ telescope tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
telescope (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ telescope |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Bạn đang đọc: telescope tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
telescope tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ telescope trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ telescope tiếng Anh nghĩa là gì.
telescope /’teliskoup/
* danh từ
– kính thiên văn* nội động từ
– lồng nhau (như hai ống của kính thiên văn)
=the two tubes telescope+ hai ống lồng vào nhau* ngoại động từ
– đâm vào nhau, húc lồng vào nhau (xe lửa)
– (thông tục) thâu tóm, thu gọn lại
=he telescopes all his arguments into one sentence+ anh ta thâu tóm tất cả lý lẽ của mình vào một câutelescope
– kính thiên văn, kính viễn vọng
– reflecting t. kính thiên văn phản xạ
– refracting t. kính thiên văn khúc xạ
Xem thêm: Tametop Hộp 30 Viên – Trị Nhiệt Miệng
Thuật ngữ liên quan tới telescope
Tóm lại nội dung ý nghĩa của telescope trong tiếng Anh
telescope có nghĩa là: telescope /’teliskoup/* danh từ- kính thiên văn* nội động từ- lồng nhau (như hai ống của kính thiên văn)=the two tubes telescope+ hai ống lồng vào nhau* ngoại động từ- đâm vào nhau, húc lồng vào nhau (xe lửa)- (thông tục) thâu tóm, thu gọn lại=he telescopes all his arguments into one sentence+ anh ta thâu tóm tất cả lý lẽ của mình vào một câutelescope- kính thiên văn, kính viễn vọng- reflecting t. kính thiên văn phản xạ- refracting t. kính thiên văn khúc xạ
Đây là cách dùng telescope tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ telescope tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
telescope /’teliskoup/* danh từ- kính thiên văn* nội động từ- lồng nhau (như hai ống của kính thiên văn)=the two tubes telescope+ hai ống lồng vào nhau* ngoại động từ- đâm vào nhau tiếng Anh là gì?
húc lồng vào nhau (xe lửa)- (thông tục) thâu tóm tiếng Anh là gì?
thu gọn lại=he telescopes all his arguments into one sentence+ anh ta thâu tóm tất cả lý lẽ của mình vào một câutelescope- kính thiên văn tiếng Anh là gì?
kính viễn vọng- reflecting t. kính thiên văn phản xạ- refracting t. kính thiên văn khúc xạ
Source: Soi cầu lô vip
Category: Toplist